본문 바로가기

세가지

세 가지 의미(창세기 1:27~28) - 조은친구 #기도수첩 2017 년 9월 26일 화요일 세 가지 의미(창세기 1:27~28) 하나님이 자기 형상 곧 하나님의 형상대로 사람을 창조하시되 남자와 여자를 창조하시고 하나님이 그들에게 복을 주시며 하나님이 그들에게 이르시되 생육하고 번성하여 땅에 충만하라, 땅을 정복하라, 바다의 물고기와 하늘의 새와 땅에 움직이는 모든 생물을 다스리라 하시니라 정시예배를 위한 찬송 / 90장 주 예수 내가 알기 전(구 98장) [문서 보기] https://www.evernote.com/shard/s294/sh/fceff70e-8b4b-4426-97a2-d1f30e758e3a/faca189b7769c5ff83c09b142a457017 [동영상 보기] https://youtu.be/5DD9_SXANtU 전도는 구원 주시기로 .. 더보기
마지막 과제 세 가지(사도행전 3:1~12) -조은친구 2017년 6월 30일 금요일 마지막 과제 세 가지(사도행전 3:1~12) 그가 그들에게서 무엇을 얻을까 하여 바라보거늘 베드로가 이르되 은과 금은 내게 없거니와 내게 있는 이것을 네게 주노니 나사렛 예수 그리스도의 이름으로 일어나 걸으라 하고 오른손을 잡아 일으키니 발과 발목이 곧 힘을 얻고(5~7) 정시예배를 위한 찬송 / 516장 옳은 길 따르라 의의 길을(구 265장) [문서 보기] https://www.evernote.com/shard/s294/sh/79f06799-59b7-4820-bc10-3f854688f124/163cfbcd2f0d992b558a25d2f545c4f9 [동영상 보기] https://youtu.be/aWd0BbhSfbQ 대부분의 사람이 가지고 있는 잘못된 각인, 뿌리, 체질이.. 더보기
먼저 할 것 세 가지(마태복음 6:32~33) 베트남어 기도수첩 11.03 Ba điều sẽ làm trước hết Ma thi ơ 6:32-33 “Vì mọi điều đó, các dân ngoại vẫn thường tìm, và Cha các ngươi ở trên trời vốn biết các ngươi cần dùng những điều đó rồi. Nhưng trước hết, hãy tìm kiếm nước Ðức Chúa Trời và sự công bình của Ngài, thì Ngài sẽ cho thêm các ngươi mọi điều ấy nữa” Mọi người vì đã rời bỏ Đức Chúa Trời nên bị Sa tan trói buộc. Đức Chúa Trời đã gửi Đức Chúa Gi.. 더보기
Remnant가 찾아야 할 세 가지(창세기 41:36~43) #베트남어 베트남어 기도수첩 07.03 Ba điều Remnant cần phải tìm kiếm Sáng thế ký 41:36-43 “Pha-ra-ôn phán cùng quần thần rằng: Chúng ta há dễ tìm một người như người nầy, có thần minh của Ðức Chúa Trời được sao?”(38) Sự cám dỗ vẫn luôn đến với Remnant. Nếu so sánh hoàn cảnh khó khăn tôi đang phụ thuộc với những nơi có mức sống đầy đủ thì sẽ rơi vào cảm giác nản hay khi nhìn lại những người lãnh đạo của thế g.. 더보기